Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 27-03-2020 - Cập nhật lúc 11:36 20/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 27-03-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:36 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 85 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 87 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,166.00 14,266.00 14,800.00
Đô la Canada CAD 16,545.00 16,699.00 16,989.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,310 24,410 24,675
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,303.00 3,363.00
Euro EUR 25,848 25,948 26,500
Bảng Anh GBP 28,460 28,560 28,950
Đô la Hồng Kông HKD 2,970.80 3,000.81 3,095.48
Yên Nhật JPY 214.36 215.92 219.56
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.60 20.31
Đô la Singapore SGD 16,143.00 16,290.00 16,646.00
Bạc Thái THB 641.47 712.74 739.65
Đô la Mỹ USD 23,510 23,540 23,700

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,229 25,459
EUR 26,965 28,431
GBP 31,498 32,823
JPY 158.40 167.58
HKD 3,178.61 3,312.28
AUD 16,619.66 17,318.56
CAD 18,231 18,997
RUB 0.00 294.51
Cập nhật lúc 11:36 20/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021